Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Northern lobster


noun
1. flesh of cold-water lobsters having large tender claws;
caught from Maine to the Carolinas
Syn:
American lobster, Maine lobster
Hypernyms:
lobster
Part Holonyms:
American lobster, Maine lobster, Homarus americanus
2. lobster of Atlantic coast of America
Syn:
American lobster, Maine lobster, Homarus americanus
Hypernyms:
true lobster
Member Holonyms:
Homarus, genus Homarus
Part Meronyms:
American lobster, Maine lobster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.